Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Thiết kế công nghệ đúc | TS. Nguyễn Thanh Tú, TS. Phan Văn Hiếu; TS. Ngô Ngọc Vũ, TS. Trịnh Xuân Thắng |
2002 | Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV | Ngô Hồng Quang |
2009 | Giáo trình thiết kế cấp điện | Vũ Văn Tẩm, Ngô Hồng Quang |
2006 | Trang bị điện- điện tử máy công nghiệp dùng chung | Vũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Chất; Nguyễn Thị Liên Anh |
2005 | Giáo trình Kỹ thuật Gia công Cơ khí | Bùi Lê Gôn, Trịnh Duy Cấp; Phạm Đình Sùng, Nguyễn Quốc Dũng |
1998 | Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp | Phạm Văn Hội; Nguyễn Quang Viên; Phạm văn Tư; Đoàn Ngọc Tranh; Hoàng Văn Quang |
2012 | Giáo trình đồ án chi tiết máy | Nguyễn Tiến Dũng |
2000 | Cơ học kết cấu T2 | Lều Thọ Trình |
1999 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc | Tạ Trường Xuân |
2006 | Kết cấu thép cấu kiên cơ bản | Nguyễn Văn Hội; Nguyễn Quang Viên; Phạm Văn Tư; Lưu Văn Tường |
2005 | Cơ sở cơ học kỹ thuật. T1 | Nguyễn Văn Khang |
2012 | Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp, đô thị và nhà cao tầng | Nguyễn Công Hiền; Nguyễn Mạnh Hoạch |
2008 | Kết cấu bêtông cốt thép cấu kiện nhà cửa | Ngô Thế Phong; Lý Trần Cường; Trịnh Kim Đạm; Nguyễn Lê Ninh |
2021 | Giáo trình tổng hợp hệ điện cơ | Trần Xuân Minh; Nguyễn Như Hiển |
2019 | Giáo trình toán ứng dụng trong kỹ thuật | Ngô Như Khoa; Ôn Ngũ Minh; Phạm Thị Thu Hằng |
2007 | Các phương pháp gia công đặc biệt | Phạm Ngọc Tuấn; Nguyễn Văn Tường |
2003 | Xử lý tín hiệu và lọc số T2 | Nguyễn Quốc Trung |
2006 | Xử lý tín hiệu và lọc số T1 | Nguyễn Quốc Trung |
2001 | Truyền động điện | Bùi Quốc Khánh; Nguyễn Văn Liễn; Nguyễn Thị Hiền |
2004 | Giáo trình an toàn điện | Nguyễn Đình Thắng |