Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 281 to 300 of 344
| Issue Date | Title | Author(s) |
| 2005 | Gia công tia lửa điện CNC | Vũ Hoài Ân |
| 2006 | Động cơ đốt trong | Phạm Minh Tuấn |
| 2006 | Điện từ học 2 | Marie Brébec, Jean; Denève, Philippe; Desmarais, Thierry; Favier, Alain; Lê Băng Sương, dịch |
| 2006 | Điện từ học 1 | Brébec, Jean Marie; Desmarais, Philippe; Favier, Alain; Ménétrier, Marc; Lê Băng Sương, dịch |
| 2008 | Giáo trình lý thuyết trường điện từ | Võ Xuân Ân |
| 2004 | Dao động kỹ thuật | Nguyễn Văn Khang |
| 2000 | Cơ sở lý thuyết truyền tin T2 | Đặng Văn Chuyết; Nguyễn Tuấn Anh |
| 2006 | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động | Nguyễn Văn Hòa |
| 1998 | Cơ học ứng dụng phần bài tập | Nguyễn Nhật Lệ; Nguyễn Văn Vượng |
| 2006 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Đỗ Xuân Lôi |
| 2005 | Bảo vệ rơle và tự động hóa hệ thống điện | Trần Quang Khánh |
| 2005 | Giáo trình vẽ kỹ thuật xây dựng | Nguyễn Quang Cự; Nguyễn Mạnh Dũng |
| 2001 | Giáo trình kết cấu xây dựng | Bộ Xây dựng |
| 2020 | Khái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác | PGS.TS Nguyễn Đức Thiêm |
| 2020 | Kết cấu ô tô | Nguyễn Khắc Trai; Nguyễn Trọng Hoan |
| 2020 | Kết cấu bê tông cốt thép phần cấu kiện cơ bản | Phan Quang Minh; Ngô Thế Phong |
| 2015 | Kết cấu nhà bê tông cốt thép | GS.TS Ngô Thế Phong; GS.TS Phan Quang Minh |
| 2010 | Hướng dẫn vẽ ghi | Đỗ Quang Trinh |
| 2018 | Giáo trình thực hành thiết kế vi mạch số bằng VHDL - XILINX | Th.s Trương Thị Bích Ngà; Th.s Nguyễn Đình Phú |
| 2018 | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ | PGS.TS Cao Thị Ý Nhi; TS. Đặng Tuấn Anh |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 281 to 300 of 344